1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peremptoriness

peremptoriness

/pə"remptərinis/
Danh từ
  • tính cưỡng bách
  • tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát
  • tính tối cần thiết, tính thiết yếu
  • tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận