1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peremptorily

peremptorily

Phó từ
  • cưỡng bách
  • hống hách, độc tài, độc đoán
  • dứt khoát, kiên quyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận