Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peremptorily
peremptorily
Phó từ
cưỡng bách
hống hách, độc tài, độc đoán
dứt khoát, kiên quyết
Thảo luận
Thảo luận