1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peregrine falcon

peregrine falcon

Tính từ
  • ngoại lai, nhập cảng
Danh từ
  • chim cắt; chim ưng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận