Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peregrine falcon
peregrine falcon
Tính từ
ngoại lai, nhập cảng
Danh từ
chim cắt; chim ưng
Thảo luận
Thảo luận