1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peregrinate

peregrinate

/"perigrineit/
Nội động từ
  • đùa cợt đi du lịch, làm một cuộc hành trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận