Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peregrinate
peregrinate
/"perigrineit/
Nội động từ
đùa cợt
đi du lịch, làm một cuộc hành trình
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận