1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perdurable

perdurable

/pə"djuərəbl/
Tính từ
  • vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận