Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perdurable
perdurable
/pə"djuərəbl/
Tính từ
vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài
Thảo luận
Thảo luận