1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perdition

perdition

/pə:"diʃn/
Danh từ
  • sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
  • kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận