Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percutaneous
percutaneous
/,pə:kju:"teinjəs/
Tính từ
y học
dưới da (tiêm)
Y học
qua da
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận