1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percussive

percussive

/pə:"kʌsiv/
Tính từ
  • đánh gõ; để đánh gõ
Kỹ thuật
  • va
  • va đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận