Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percussion instrument
percussion instrument
/pə:"kʌʃn"instrumənt/
Danh từ
âm nhạc
nhạc khí gõ (trống, thanh la...)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận