1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percussion

percussion

/pə:"kʌʃn/
Danh từ
  • sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)
  • y học sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
Kỹ thuật
  • sự kích động
  • sự rung động
  • sự va chạm
  • sự va đập
Xây dựng
  • bít choòng khoan đập
  • sự gõ
Y học
  • gõ khám
Cơ khí - Công trình
  • sự va
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận