percussion
/pə:"kʌʃn/
Danh từ
- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)
- y học sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
Kỹ thuật
- sự kích động
- sự rung động
- sự va chạm
- sự va đập
Xây dựng
- bít choòng khoan đập
- sự gõ
Y học
- gõ khám
Cơ khí - Công trình
- sự va
Chủ đề liên quan
Thảo luận