1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percolation

percolation

/,pə:kə"leiʃn/
Danh từ
  • sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm
Kinh tế
  • sự ngâm chiết
  • sự thấm rửa
Kỹ thuật
  • nước mưa ngấm xuống
  • sự lọc
  • sự ngấm
  • sự rò
  • sự thấm lọc
  • sự thấm ra
  • sự xuyên qua
  • thấm
Kỹ thuật Ô tô
  • hiện tượng thẩm thấu
Điện lạnh
  • sự lọc (qua)
Hóa học - Vật liệu
  • sự ngâm chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận