1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percolate

percolate

/"pə:kəleit/
Động từ
  • lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
Nội động từ
  • lọc qua, thấm qua
Kinh tế
  • ngâm chiết
  • thấm ướt
Kỹ thuật
  • lọc qua
  • ngâm xiết
  • xuyên qua
Y học
  • dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận