Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percolate
percolate
/"pə:kəleit/
Động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
Nội động từ
lọc qua, thấm qua
Kinh tế
ngâm chiết
thấm ướt
Kỹ thuật
lọc qua
ngâm xiết
xuyên qua
Y học
dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận