1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perceptive

perceptive

/pə"septiv/
Tính từ
  • nhận thức được, cảm thụ được
  • cảm giác; tác động đến cảm giác
Y học
  • mẫn cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận