Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perceptibly
perceptibly
Phó từ
có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được
có thể quan sát thấy
Thảo luận
Thảo luận