Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percentage humidity
percentage humidity
Điện lạnh
độ (bão hòa) ẩm (theo %)
độ bão hòa ẩm (theo %)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận