1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percentage humidity

percentage humidity

Điện lạnh
  • độ (bão hòa) ẩm (theo %)
  • độ bão hòa ẩm (theo %)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận