1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percentage elongation

percentage elongation

Kỹ thuật
  • độ giãn phần trăm
Cơ khí - Công trình
  • độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận