Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percentage distribution
percentage distribution
Kinh tế
mức đóng góp
sự tính từng khoản bằng tỷ lệ phần trăm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận