1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ percent fines

percent fines

Xây dựng
  • hàm lượng cát (trong bê tông)
  • tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận