Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ percale
percale
/pə:"keil/
Danh từ
vải peccan (một thứ vải mịn)
Thảo luận
Thảo luận