1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perambulation

perambulation

/pə,ræmbju"leiʃn/
Danh từ
  • sự đi dạo
  • sự đi thanh tra (một vùng...)
  • sự đi vòng để qui định ranh giới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận