1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ per procuration

per procuration

Kinh tế
  • do ủy quyền
  • ký thay
  • theo quyền được ủy nhiệm
  • thừa lệnh
  • thừa ủy nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận