1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ per diem

per diem

/pə"di:em]
Tính từ
  • mỗi ngày
Danh từ
  • lương ngày; lương công nhật
Kinh tế
  • lương công nhật
  • lương ngày
  • trợ cấp sinh hoạt hàng ngày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận