1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ per capital

per capital

Kỹ thuật
  • mỗi đầu người
Cơ khí - Công trình
  • theo đầu người
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận