Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pepper-pot
pepper-pot
/"pepəpɔt/
Danh từ
món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
(như) pepperbox
tiếng lóng
người nóng tính, người nóng nảy
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận