Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peonage
peonage
/"pi:ənidʤ/
Danh từ
việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
việc mướn công nhân công nhật
việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ
việc làm của công nhân công nhật
Thảo luận
Thảo luận