1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peonage

peonage

/"pi:ənidʤ/
Danh từ
  • việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
  • việc mướn công nhân công nhật
  • việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ
  • việc làm của công nhân công nhật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận