1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penury

penury

/"penjuri/
Danh từ
  • cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
  • tình trạng khan hiếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận