Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penury
penury
/"penjuri/
Danh từ
cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn
tình trạng khan hiếm
Thảo luận
Thảo luận