Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penurious
penurious
/pi"njuəriəs/
Tính từ
thiếu thốn, túng thiếu
keo kiết, keo cú, bủn xỉn
Thảo luận
Thảo luận