1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penumbra

penumbra

/pi"nʌmbrə/
Danh từ
  • vùng nửa tối
Kỹ thuật
  • bóng nửa tối
  • vùng nửa tối
Xây dựng
  • bán ảnh
Điện lạnh
  • vùng bán dạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận