Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penultimate
penultimate
/pi"nʌlt/ (penultimate) /pi"nʌltimit/
Tính từ
ngôn ngữ học
áp chót, giáp cuối
Danh từ
ngôn ngữ học
âm áp chót, âm giáp cuối
Toán - Tin
áp chót
gần cuối
giáp chót
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận