Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pentomic
pentomic
/pen"tɔmik/
Tính từ
quân sự
tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận