1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pentium

pentium

  • Tên một loại vi xử lý của Intel, thế hệ kế tiếp của họ 80486 Với hơn 3 triệu transitor và hai pipeline, Pentium xử lý số lệnh nhiều gấp đôi so với 80486 DX2 trong cùng thời gian

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận