Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pentamerous
pentamerous
/pn"tæmərəs/
Tính từ
có năm phần; chia làm năm
thực vật học
mẫu năm
hoa
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hoa
Thảo luận
Thảo luận