1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pentahedral

pentahedral

/,pentə"hi:drəl/
Tính từ
Xây dựng
  • khối 5 mặt
Toán - Tin
  • khối năm mặt
  • thuộc khối năm mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận