1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pentagonal

pentagonal

/pen"tægənl/
Tính từ
  • có năm cạnh
Kỹ thuật
  • ngũ giác
Toán - Tin
  • có năm cạnh
  • hình có năm cạnh
  • thuộc hình ngũ giác
  • thuộc ngũ giác
Xây dựng
  • thuộc hình 5 cạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận