Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pentagonal
pentagonal
/pen"tægənl/
Tính từ
có năm cạnh
Kỹ thuật
ngũ giác
Toán - Tin
có năm cạnh
hình có năm cạnh
thuộc hình ngũ giác
thuộc ngũ giác
Xây dựng
thuộc hình 5 cạnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận