Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pentad
pentad
/"pentæd/
Danh từ
số năm
nhóm năm
thời gian năm ngày
hoá học
nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm
Toán - Tin
hợp năm
Chủ đề liên quan
Hoá học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận