1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pensioner

pensioner

/"penʃənəri/
Danh từ
  • người được hưởng lương hưu
  • người được hưởng trợ cấp
Kinh tế
  • người được hưởng lương hưu
  • người được hưởng trợ cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận