Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pensionary
pensionary
/"penʃənəri/
Tính từ
lương hưu; được hưởng lương hưu
tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp
Danh từ
người hưởng lương hưu
người được hưởng trợ cấp
người làm thuê; tay sai
Thảo luận
Thảo luận