1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pensile

pensile

/"pensil/
Danh từ
  • treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
  • xây tổ treo lủng lẳng (chim...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận