Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penitential
penitential
/,peni"tenʃəri/
Tính từ
ăn năn, hối lỗi; để sám hối
the
penitential
psalms
:
kinh sám hối
Thảo luận
Thảo luận