Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peninsulate
peninsulate
/pi"ninsjuleit/
Động từ
biến (một vùng đất đai) thành bán đảo
Thảo luận
Thảo luận