1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peninsulate

peninsulate

/pi"ninsjuleit/
Động từ
  • biến (một vùng đất đai) thành bán đảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận