1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetrometer

penetrometer

Danh từ
  • thấm kế; xuyên độ kế
Kinh tế
  • xuyên độ kế
Kỹ thuật
  • độ xuyên kế
  • xuyên độ kế/ thấm kế
  • xuyên kế
Hóa học - Vật liệu
  • máy đo độ quánh
Cơ khí - Công trình
  • máy đo xuyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận