Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penetrative
penetrative
/"penitrətiv/
Tính từ
thấm vào, thấm thía
sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc
the thé (tiếng kêu...)
Thảo luận
Thảo luận