1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetration proper

penetration proper

Xây dựng
  • thiết bị dò độ xuyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận