Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penetration depth
penetration depth
Kỹ thuật
độ xuyên sâu
Điện lạnh
độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng)
độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn)
Xây dựng
độ sâu thấm
hệ số xuyên sâu (của cọc)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận