1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetration depth

penetration depth

Kỹ thuật
  • độ xuyên sâu
Điện lạnh
  • độ dày mở rộng (trong nung cảm ứng)
  • độ sâu xuyên (của từ trường ở bề mặt siêu dẫn)
Xây dựng
  • độ sâu thấm
  • hệ số xuyên sâu (của cọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận