penetration
/,peni"treiʃn/
Danh từ
- sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua
- sự xuyên qua, sự xuyên vào
- sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
- quân sự tầm xuyên qua (của đạn)
Kinh tế
- sự đi vào
- sự thấm
- sự xâm nhập
- sự xuyên sâu
- thâm nhập thị trường
Kỹ thuật
- lún sâu
- sự hạ cọc
- sự thâm nhập
- sự thấm qua
- sự thấm vào
- sự xâm nhập
- sự xuyên
- sự xuyên qua
- thấm
- thấm qua
- xuyên qua
Cơ khí - Công trình
- chiều sâu phá hoại
- chiều sâu xâm nhập
Xây dựng
- độ hàn âu
- độ thấm sâu
- độ xuyên
- độ xuyên qua
- sự hàn sâu
- sự hàn xuyên
- thâm nhập
- xuyên sâu
Hóa học - Vật liệu
- sự lọt qua
Y học
- sự xuyên, thâm nhập, thấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận