1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetration

penetration

/,peni"treiʃn/
Danh từ
  • sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua
  • sự xuyên qua, sự xuyên vào
  • sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
  • quân sự tầm xuyên qua (của đạn)
Kinh tế
  • sự đi vào
  • sự thấm
  • sự xâm nhập
  • sự xuyên sâu
  • thâm nhập thị trường
Kỹ thuật
  • lún sâu
  • sự hạ cọc
  • sự thâm nhập
  • sự thấm qua
  • sự thấm vào
  • sự xâm nhập
  • sự xuyên
  • sự xuyên qua
  • thấm
  • thấm qua
  • xuyên qua
Cơ khí - Công trình
  • chiều sâu phá hoại
  • chiều sâu xâm nhập
Xây dựng
  • độ hàn âu
  • độ thấm sâu
  • độ xuyên
  • độ xuyên qua
  • sự hàn sâu
  • sự hàn xuyên
  • thâm nhập
  • xuyên sâu
Hóa học - Vật liệu
  • sự lọt qua
Y học
  • sự xuyên, thâm nhập, thấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận