1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetratingly

penetratingly

Phó từ
  • sắc sảo, sâu sắc
  • the thé
  • buốt thấu (xương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận