1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetrating

penetrating

/"penitreitiɳ/
Tính từ
  • buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
  • sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
  • the thé (tiếng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận