1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penetrant

penetrant

Tính từ
  • xuyên qua, thấm qua
Kỹ thuật
  • chất bôi trơn
  • chất thấm
  • xuyên qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận