penetrability
/,penitrə"biliti/
Danh từ
- tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
- tính có thể xuyên qua
- tính có thể hiểu thấu được
Kỹ thuật
- độ thấm
Xây dựng
- khả năng lún sâu
- khả năng thâm nhập
- khả năng thấm qua
- khả năng xuyên sâu
Cơ khí - Công trình
- tính thấm
- tính thẩm thấu
- tính xuyên
Chủ đề liên quan
Thảo luận