Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pendulous
pendulous
/"pendjuləs/
Tính từ
lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)
đu đưa lúc lắc
Kỹ thuật
choòng chành
đung đưa
treo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận