1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pendulous

pendulous

/"pendjuləs/
Tính từ
  • lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)
  • đu đưa lúc lắc
Kỹ thuật
  • choòng chành
  • đung đưa
  • treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận